Đọc nhanh: 卫生球儿 (vệ sinh cầu nhi). Ý nghĩa là: băng phiến.
卫生球儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng phiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生球儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 乐 先生 刚搬 到 这儿
- Ông Lạc vừa chuyển đến đây.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他 成天 和 工人 在 一起 生活 儿
- suốt ngày anh ấy sống cùng với các công nhân.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
卫›
球›
生›