卫生棉包 wèishēng mián bāo
volume volume

Từ hán việt: 【vệ sinh miên bao】

Đọc nhanh: 卫生棉包 (vệ sinh miên bao). Ý nghĩa là: Túi đựng giấy vệ sinh.

Ý Nghĩa của "卫生棉包" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卫生棉包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Túi đựng giấy vệ sinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生棉包

  • volume volume

    - shuō yào huàn 卫生棉 wèishēngmián

    - Tôi nói tôi cần một tampon.

  • volume volume

    - gēn 随身带 suíshēndài 卫生棉 wèishēngmián 条是 tiáoshì 一个 yígè 道理 dàoli

    - Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎ 有人 yǒurén dài le 卫生棉 wèishēngmián tiáo ma

    - Một trong hai người có băng vệ sinh không?

  • volume volume

    - yào gěi 卫生棉 wèishēngmián ma

    - Muốn tôi lấy cho bạn một chiếc băng vệ sinh?

  • volume volume

    - dào 时间 shíjiān huàn 卫生棉 wèishēngmián le ma

    - Đã đến lúc thay tampon?

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu yào de 卫生棉 wèishēngmián tiáo ma

    - Băng vệ sinh tôi đã hỏi tuần trước?

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 卫生棉 wèishēngmián tiáo 广告 guǎnggào 桥段 qiáoduàn

    - Đó là một quảng cáo băng vệ sinh.

  • volume volume

    - 卫生棉 wèishēngmián 条机 tiáojī 又坏了 yòuhuàile shì ma

    - Máy tampon lại bị hỏng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao