Đọc nhanh: 卫生局 (vệ sinh cục). Ý nghĩa là: phòng vệ sinh, văn phòng y tế.
卫生局 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phòng vệ sinh
bureau of hygiene
✪ 2. văn phòng y tế
health office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生局
- 医药卫生
- vệ sinh y dược
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 政府 通过 卫生 当局 的 政策
- Chính phủ thông qua các chính sách của cơ quan y tế.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 卫生 当局 正在 调查 这个 问题
- Cơ quan y tế đương cục đang điều tra vấn đề.
- 我们 去 了 卫生局 咨询
- Chúng tôi đi đến sở y tế tư vấn.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
局›
生›