Đọc nhanh: 卫浴洗漱 (vệ dục tẩy sấu). Ý nghĩa là: Đồ vệ sinh.
卫浴洗漱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ vệ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫浴洗漱
- 我先 起床 , 然后 洗漱
- Tôi thức dậy trước rồi đi đánh răng rửa mặt.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 他 已经 洗漱 完毕
- Anh ấy đã đánh răng rửa mặt xong rồi.
- 他 在 浴室 里 洗澡
- Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.
- 她 想要 去 洗澡 , 卫生间 却 漏水 了
- Cô ấy muốn đi tắm nhưng phòng tắm bị rò rỉ nước.
- 楼上 有 浴室 和 卫生间
- Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.
- 他 起 了 床 , 就 去 洗漱 了
- Tôi dậy, xong đi đánh răng rửa mặt.
- 我 放在 绿色 卫浴 里 了
- Nó ở trong phòng tắm màu xanh lá cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
洗›
浴›
漱›