Đọc nhanh: 卯兔 (mão thỏ). Ý nghĩa là: Năm 4, năm Mão (ví dụ: 2011).
卯兔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năm 4, năm Mão (ví dụ: 2011)
Year 4, year of the Rabbit (e.g. 2011)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卯兔
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 兔子 繁殖 得 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 兔子 蜷 在 角落里
- Con thỏ cuộn tròn trong góc.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兔›
卯›