卯兔 mǎo tù
volume volume

Từ hán việt: 【mão thỏ】

Đọc nhanh: 卯兔 (mão thỏ). Ý nghĩa là: Năm 4, năm Mão (ví dụ: 2011).

Ý Nghĩa của "卯兔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卯兔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Năm 4, năm Mão (ví dụ: 2011)

Year 4, year of the Rabbit (e.g. 2011)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卯兔

  • volume volume

    - 他射 tāshè 野兔 yětù

    - Cậu ấy bắn thỏ hoang.

  • volume volume

    - 兔子 tùzi yǒu 长耳朵 chángěrduǒ

    - Thỏ có đôi tai dài.

  • volume volume

    - 兔子 tùzi yǒu 柔软 róuruǎn de róng

    - Thỏ có lông tơ mềm mại.

  • volume volume

    - 兔子 tùzi 跳过 tiàoguò 小沟 xiǎogōu

    - Con thỏ nhảy qua mương.

  • volume volume

    - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • volume volume

    - 兔子 tùzi quán zài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Con thỏ cuộn tròn trong góc.

  • volume volume

    - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 速度 sùdù 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thỏ , Thố
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUI (弓山戈)
    • Bảng mã:U+5154
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǎo
    • Âm hán việt: Mão , Mẹo
    • Nét bút:ノフノフ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HHSL (竹竹尸中)
    • Bảng mã:U+536F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình