Đọc nhanh: 印巴 (ấn ba). Ý nghĩa là: Ấn Độ và Pakistan.
✪ 1. Ấn Độ và Pakistan
India and Pakistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印巴
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
巴›