Đọc nhanh: 卫浴套件 (vệ dục sáo kiện). Ý nghĩa là: Đồ phòng tắm theo bộ.
卫浴套件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ phòng tắm theo bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫浴套件
- 她 套 上 了 一件 外套
- Cô ấy mặc một chiếc áo khoác.
- 那些 以备 后 用 这样 我们 就 能 用 组装 套件
- Chúng tôi đã lưu trữ để chúng tôi có thể sử dụng bộ tài liệu này.
- 是 的 , 我 今年 冬季 购买 的 两件 外套 都 与 别人 撞衫
- Vâng, hai chiếc áo khoác mà tôi mua trong mùa đông này đều không đụng hàng với những cái khác
- 浴室 特别 要 注意 卫生
- Đặc biệt chú ý đến vệ sinh trong phòng tắm.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 他 买 了 一件 新 外套
- Anh ấy đã mua một chiếc áo khoác mới.
- 楼上 有 浴室 和 卫生间
- Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.
- 我 放在 绿色 卫浴 里 了
- Nó ở trong phòng tắm màu xanh lá cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
卫›
套›
浴›