Đọc nhanh: 卫矛 (vệ mâu). Ý nghĩa là: cây vệ mao.
卫矛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây vệ mao
落叶灌木,叶椭圆形,花带黄色,果实带紫色木材白色,质坚韧而致密,可制小型器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫矛
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
矛›