Đọc nhanh: 卫星城 (vệ tinh thành). Ý nghĩa là: thị trấn "vệ tinh", thành phố rìa, ngoại ô.
✪ 1. thị trấn "vệ tinh"
"satellite" town
✪ 2. thành phố rìa
edge city
✪ 3. ngoại ô
exurb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫星城
- 卫星 城市
- thành phố vệ tinh
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 卫星 测控 中心
- trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
城›
星›