Đọc nhanh: 卧轨 (ngoạ quỹ). Ý nghĩa là: nằm băng qua đường ray (để tự tử hoặc ngăn đoàn tàu đi qua).
卧轨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nằm băng qua đường ray (để tự tử hoặc ngăn đoàn tàu đi qua)
to lie across the railway tracks (to commit suicide or to prevent trains from getting through)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧轨
- 他 卧于 山林 享 清幽
- Anh ấy ẩn cư trong núi rừng sống thảnh thơi.
- 他 把 书架 移 到 卧室 里
- Anh ấy đem giá sách di chuyển vào phòng ngủ.
- 他 生病 卧床 好 几天 了
- Anh ấy bệnh nằm liệt giường mấy ngày rồi.
- 他 终于 可以 安枕而卧 了
- Cuối cùng anh ấy có thể yên giấc.
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 他 的 轨迹 很 特别
- Quỹ tích của anh ấy rất đặc biệt.
- 他 的 轨迹 很 不 寻常
- Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.
- 他 得 了 伤寒病 , 卧床 五个 多月 , 尽管 活 下来 了 , 但 左腿 瘫痪 了
- Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
轨›