Đọc nhanh: 卧梦 (ngoạ mộng). Ý nghĩa là: nằm mộng.
卧梦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nằm mộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧梦
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 一直 做 恶梦
- Tôi đang gặp ác mộng này.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 为 梦想 , 她 坚持 奋斗
- Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.
- 为了 梦想 他 付出 了 青春
- Vì ước mơ, anh ấy đã hy sinh tuổi trẻ.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
梦›