Đọc nhanh: 渐进点 (tiệm tiến điểm). Ý nghĩa là: điểm tiệm cận.
渐进点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm tiệm cận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渐进点
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 循序渐进
- tuần tự như tiến; tiến hành theo tuần tự
- 循序渐进
- tuần tự tiến dần.
- 开 两个 门 进出 活便 一点
- mở hai cửa ra vào tiện hơn.
- 他 的 身影 逐渐 变小 , 成 了 路上 的 一个 小点
- bóng anh ấy từ từ nhỏ lại, trở thành một chấm nhỏ trên đường.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 他 的 激进 观点 使 他 脱离 了 美国 政治 的 主流
- Quan điểm cấp tiến của ông đã đặt ông ra ngoài xu hướng chính trị chính thống của Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渐›
点›
进›