部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quái】
Đọc nhanh: 诖 (quái). Ý nghĩa là: lừa gạt; lừa bịp, liên luỵ; bị liên luỵ. Ví dụ : - 诖误 bị liên luỵ mà mắc tội
诖 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lừa gạt; lừa bịp
欺骗
✪ 2. liên luỵ; bị liên luỵ
牵累;贻误
- 诖 guà 误 wù
- bị liên luỵ mà mắc tội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诖
诖›
Tập viết