Đọc nhanh: 卤味 (lỗ vị). Ý nghĩa là: món kho, phá lấu.
✪ 1. món kho
卤制的冷菜,如卤鸡、卤肉等
✪ 1. phá lấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卤味
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 这 卤 味道 真不错
- Mùi vị của nước xốt này thật tuyệt.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卤›
味›