卢萨卡 lú sà kǎ
volume volume

Từ hán việt: 【lô tát ca】

Đọc nhanh: 卢萨卡 (lô tát ca). Ý nghĩa là: Lu-xa-ca; Lusaka (thủ đô Dăm-bi-a).

Ý Nghĩa của "卢萨卡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卢萨卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lu-xa-ca; Lusaka (thủ đô Dăm-bi-a)

赞比亚的首都和最大城市,位于该国中南部地区由欧洲人于1905年建立

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢萨卡

  • volume volume

    - zài 萨拉曼 sàlāmàn 正要 zhèngyào shàng 火车 huǒchē

    - Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca

  • volume volume

    - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

  • volume volume

    - jiào 卢卡斯 lúkǎsī

    - Tên tôi là Lucas.

  • volume volume

    - 卢卡 lúkǎ 觉得 juéde 什么 shénme

    - Lucca nghĩ gì?

  • volume volume

    - 交换 jiāohuàn shēng 离校 líxiào 时应 shíyīng 饭卡 fànkǎ 交回 jiāohuí wài 留学生 liúxuésheng 办公室 bàngōngshì

    - Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi lán zài 卡子 qiǎzi chù

    - Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.

  • volume volume

    - de 维萨 wéisà 信用卡 xìnyòngkǎ 账单 zhàngdān 不少 bùshǎo ya

    - Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!

  • volume volume

    - 卢卡斯 lúkǎsī shì 一名 yīmíng 男妓 nánjì

    - Lucas là một gái mại dâm nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YS (卜尸)
    • Bảng mã:U+5362
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao