lào
volume volume

Từ hán việt: 【lạc】

Đọc nhanh: (lạc). Ý nghĩa là: phô mai; pho mát, mứt, thạch trái cây; thạch. Ví dụ : - 她很喜欢吃奶酪。 Cô ấy rất thích ăn phô mai.. - 这份酪味道很好。 Phần phô mai này có vị rất ngon.. - 杏仁酪很好吃。 Mứt hạnh nhân rất ngon.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phô mai; pho mát

用牛、马、羊的乳汁做成的半凝固的食品

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan chī 奶酪 nǎilào

    - Cô ấy rất thích ăn phô mai.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn lào 味道 wèidao hěn hǎo

    - Phần phô mai này có vị rất ngon.

✪ 2. mứt

用果子或果子的仁做的糊状食品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 杏仁 xìngrén lào hěn 好吃 hǎochī

    - Mứt hạnh nhân rất ngon.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 核桃酪 hétáolào

    - Tôi thích ăn mứt hạch đào.

✪ 3. thạch trái cây; thạch

浓稠的果汁;果冻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我会 wǒhuì zuò 香蕉 xiāngjiāo lào

    - Tôi biết làm thạch chuối.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái men 喜欢 xǐhuan 芒果 mángguǒ lào

    - Bọn trẻ thích thạch xoài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 马铃薯 mǎlíngshǔ 干酪 gānlào 松露 sōnglù

    - Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 核桃酪 hétáolào

    - Tôi thích ăn mứt hạch đào.

  • volume volume

    - 看上去 kànshangqu 还有 háiyǒu 很多 hěnduō 酸乳酪 suānrǔlào méi chī wán

    - Có vẻ như bạn còn rất nhiều sữa chua.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 法国 fǎguó 奶酪 nǎilào

    - Đây là phô mai Pháp.

  • volume volume

    - 福恩要 fúēnyào lái chī 一顿 yīdùn 奶酪 nǎilào 火锅 huǒguō dāng 夜宵 yèxiāo

    - Fawn sẽ đến để ăn tối với nước sốt nửa đêm.

  • volume volume

    - zhè 奶酪 nǎilào 味道 wèidao 很冲 hěnchōng

    - Phô mai này có mùi rất nồng.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn lào 味道 wèidao hěn hǎo

    - Phần phô mai này có vị rất ngon.

  • volume volume

    - 可是 kěshì néng mǎi 很多 hěnduō 切达 qièdá 干酪 gānlào a

    - Đó là rất nhiều cheddar.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHER (一田竹水口)
    • Bảng mã:U+916A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình