Đọc nhanh: 卡路里 (ca lộ lí). Ý nghĩa là: ca-lo-ri (Pháp: calorie).
✪ 1. ca-lo-ri (Pháp: calorie)
热量单位,使1克水的温度升高1.0C所需要的热量简称卡 (法:calorie)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡路里
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 不是 我 逞能 , 一天 走 这么 百把 里路 不算什么
- không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 他 在 高速公路 上 每 小时 开 180 公里 !
- anh ta đang lái xe với vận tốc 180 km/h trên đường cao tốc!
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 他 在 花园里 彳亍 走路
- Anh ấy bước đi chầm chậm trong vườn.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
路›
里›