Đọc nhanh: 卡其 (ca kì). Ý nghĩa là: vải ka-ki.
卡其 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải ka-ki
咔叽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡其
- 不厌其详
- càng kỹ càng tốt
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 不堪 其苦
- Khổ chịu không thấu.
- 而 不是 云中 的 卡布 其诺
- Không phải cappuccino trên mây.
- 不可 拂其 意愿
- Không thể trái ý nguyện vọng của họ.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
卡›