Đọc nhanh: 卡盘 (ca bàn). Ý nghĩa là: mâm cặp (cho máy khoan, v.v.).
卡盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mâm cặp (cho máy khoan, v.v.)
chuck (for a drill etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡盘
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
盘›