卤田 lǔ tián
volume volume

Từ hán việt: 【lỗ điền】

Đọc nhanh: 卤田 (lỗ điền). Ý nghĩa là: một diêm dân.

Ý Nghĩa của "卤田" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卤田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một diêm dân

a saltpan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卤田

  • volume volume

    - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 田里 tiánlǐ 种地 zhòngdì

    - Họ làm ruộng ở ngoài đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 学会 xuéhuì le 田间 tiánjiān 劳动 láodòng de 全套 quántào shì

    - Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng

  • volume volume

    - 他们 tāmen 丈田 zhàngtián le

    - Họ đi đo ruộng rồi.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 田里 tiánlǐ zhǒng 粮食 liángshí

    - Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuǐ 灌输 guànshū dào 田里 tiánlǐ

    - Họ dẫn nước vào ruộng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 田野 tiányě shàng 放风筝 fàngfēngzhēng

    - Họ đang thả diều trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 田里 tiánlǐ máng zhe 收获 shōuhuò 苹果 píngguǒ

    - Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:丨一丨フノ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YWK (卜田大)
    • Bảng mã:U+5364
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao