Đọc nhanh: 卡曲 (ca khúc). Ý nghĩa là: Áo khoác mặc khi đi xe (car coat).
卡曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo khoác mặc khi đi xe (car coat)
卡曲,又名佐米曲普坦片,是一种适用于伴有或不伴有先兆症状的偏头痛的急性治疗的药物,白色薄膜衣片。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
曲›