卡曲 kǎ qū
volume volume

Từ hán việt: 【ca khúc】

Đọc nhanh: 卡曲 (ca khúc). Ý nghĩa là: Áo khoác mặc khi đi xe (car coat).

Ý Nghĩa của "卡曲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卡曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Áo khoác mặc khi đi xe (car coat)

卡曲,又名佐米曲普坦片,是一种适用于伴有或不伴有先兆症状的偏头痛的急性治疗的药物,白色薄膜衣片。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡曲

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 曲曲弯弯 qūqūwānwān 流过 liúguò 河套 hétào

    - Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn 创建 chuàngjiàn 卡柏 kǎbǎi 间谍 jiàndié 组织 zǔzhī

    - George Washington đã tạo ra Culper Spies

  • volume volume

    - 乐曲 yuèqǔ 以羽 yǐyǔ 为主 wéizhǔ

    - Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.

  • volume volume

    - 乐团 yuètuán zài 演奏 yǎnzòu 交响曲 jiāoxiǎngqǔ

    - Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.

  • volume volume

    - 乐曲 yuèqǔ 起伏跌宕 qǐfúdiēdàng

    - khúc nhạc du dương trầm bổng.

  • volume volume

    - 两支 liǎngzhī xīn de 乐曲 yuèqǔ

    - Hai bản nhạc mới

  • volume volume

    - 乙音 yǐyīn zài 乐曲 yuèqǔ zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.

  • volume volume

    - 事物 shìwù shì 往返 wǎngfǎn 曲折 qūzhé de

    - sự vật cứ lặp đi lặp lại

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao