Đọc nhanh: 卡曲衫 (ca khúc sam). Ý nghĩa là: Áo choàng.
卡曲衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo choàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡曲衫
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
曲›
衫›