Đọc nhanh: 卡萨诺瓦 (ca tát nặc ngoã). Ý nghĩa là: Giacomo Casanova (1725-1798), nhà thám hiểm người Ý nổi tiếng với thói trăng hoa.
卡萨诺瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giacomo Casanova (1725-1798), nhà thám hiểm người Ý nổi tiếng với thói trăng hoa
Giacomo Casanova (1725-1798), Italian adventurer known for womanizing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡萨诺瓦
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 而 不是 云中 的 卡布 其诺
- Không phải cappuccino trên mây.
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
- 配 上 卡布奇诺 简直 美味
- Nó sẽ thực sự tốt với cappuccino đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
瓦›
萨›
诺›