卡拉季奇 kǎlā jì qí
volume volume

Từ hán việt: 【ca lạp quý kì】

Đọc nhanh: 卡拉季奇 (ca lạp quý kì). Ý nghĩa là: Radovan Karadžić (1945-), cựu thủ lĩnh người Serb Bosnia và tội phạm chiến tranh.

Ý Nghĩa của "卡拉季奇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卡拉季奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Radovan Karadžić (1945-), cựu thủ lĩnh người Serb Bosnia và tội phạm chiến tranh

Radovan Karadžić (1945-), former Bosnian Serb leader and war criminal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡拉季奇

  • volume volume

    - 卡拉 kǎlā · 克拉克 kèlākè hái 活着 huózhe

    - Kara Clarke vẫn còn sống.

  • volume volume

    - 卡罗琳 kǎluólín yào 留在 liúzài 达拉斯 dálāsī le

    - Caroline đang ở Dallas

  • volume volume

    - 卡拉 kǎlā · 史密斯 shǐmìsī 取款 qǔkuǎn shí de 录像 lùxiàng 发过来 fāguòlái

    - Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.

  • volume volume

    - 我太迷 wǒtàimí 卡拉 kǎlā OK le

    - Tôi là một người thích hát karaoke.

  • volume volume

    - 那个 nàgè shì 卡桑德拉 kǎsāngdélā la

    - Bạn đang nghĩ về Cassandra.

  • volume volume

    - 卡蒂 kǎdì 刚才 gāngcái 普拉达 pǔlādá shàng le

    - Kati chỉ thích Prada của cô ấy!

  • - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 经常 jīngcháng chàng 卡拉 kǎlā OK , 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Chúng tôi thường đi hát karaoke vào cuối tuần để thư giãn.

  • - de 卡拉 kǎlā OK 唱得 chàngdé 非常 fēicháng hǎo 大家 dàjiā dōu hěn 喜欢 xǐhuan de 歌声 gēshēng

    - Cô ấy hát karaoke rất hay, mọi người đều thích giọng hát của cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDND (竹木弓木)
    • Bảng mã:U+5B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao