卡拉比拉 kǎlā bǐ lā
volume volume

Từ hán việt: 【ca lạp bí lạp】

Đọc nhanh: 卡拉比拉 (ca lạp bí lạp). Ý nghĩa là: Karabilah (thành phố Iraq).

Ý Nghĩa của "卡拉比拉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卡拉比拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Karabilah (thành phố Iraq)

Karabilah (Iraqi city)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡拉比拉

  • volume volume

    - zài 马拉松 mǎlāsōng 比赛 bǐsài zhōng 获得 huòdé 第二名 dìèrmíng

    - Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.

  • volume volume

    - 我太迷 wǒtàimí 卡拉 kǎlā OK le

    - Tôi là một người thích hát karaoke.

  • volume volume

    - de 书包 shūbāo 拉链 lāliàn 卡住 kǎzhù le

    - Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 桑德拉 sāngdélā · 卡特 kǎtè 勒会 lēihuì 需要 xūyào

    - Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần

  • volume volume

    - zài 卡米拉 kǎmǐlā 之前 zhīqián 你们 nǐmen de 首席 shǒuxí 执行官 zhíxíngguān shì shuí

    - Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?

  • volume volume

    - 两队 liǎngduì 得分 défēn 相同 xiāngtóng 比分 bǐfēn 拉平 lāpíng le

    - Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.

  • volume volume

    - 比如 bǐrú 发生 fāshēng zài 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu

    - Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.

  • - de 卡拉 kǎlā OK 唱得 chàngdé 非常 fēicháng hǎo 大家 dàjiā dōu hěn 喜欢 xǐhuan de 歌声 gēshēng

    - Cô ấy hát karaoke rất hay, mọi người đều thích giọng hát của cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao