Đọc nhanh: 卡拉比拉 (ca lạp bí lạp). Ý nghĩa là: Karabilah (thành phố Iraq).
卡拉比拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Karabilah (thành phố Iraq)
Karabilah (Iraqi city)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡拉比拉
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 我太迷 卡拉 OK 了
- Tôi là một người thích hát karaoke.
- 她 的 书包 拉链 卡住 了
- Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 她 的 卡拉 OK 唱得 非常 好 , 大家 都 很 喜欢 她 的 歌声
- Cô ấy hát karaoke rất hay, mọi người đều thích giọng hát của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
拉›
比›