Đọc nhanh: 卡恩 (ca ân). Ý nghĩa là: Kahn. Ví dụ : - 是诺埃尔·卡恩 Đó là Noel Kahn.. - 诺埃尔·卡恩是A Noel Kahn là A.. - 那诺埃尔·卡恩呢 Thậm chí không phải Noel Kahn?
卡恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kahn
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡恩
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
恩›