卡死 kǎ sǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ca tử】

Đọc nhanh: 卡死 (ca tử). Ý nghĩa là: bị đóng băng (máy tính), kẹt, mắc kẹt. Ví dụ : - 真是卡死在这儿了 Nó thực sự bị kẹt ở đây.. - 现在真的卡死了 Tôi nghĩ nó thực sự bế tắc bây giờ.

Ý Nghĩa của "卡死" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卡死 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bị đóng băng (máy tính)

frozen (computer)

✪ 2. kẹt

jammed

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 卡死 kǎsǐ zài 这儿 zhèér le

    - Nó thực sự bị kẹt ở đây.

✪ 3. mắc kẹt

stuck

Ví dụ:
  • volume volume

    - 现在 xiànzài 真的 zhēnde 卡死 kǎsǐ le

    - Tôi nghĩ nó thực sự bế tắc bây giờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡死

  • volume volume

    - 临危授命 línwēishòumìng 视死如归 shìsǐrúguī

    - đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 真的 zhēnde 卡死 kǎsǐ le

    - Tôi nghĩ nó thực sự bế tắc bây giờ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 正义 zhèngyì 英勇 yīngyǒng 而烈 érliè

    - Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.

  • volume volume

    - 不要 búyào shuō 死者 sǐzhě de 坏话 huàihuà

    - Không nói xấu người chết.

  • volume volume

    - 祈求 qíqiú 拯救 zhěngjiù 卡特 kǎtè · 赖特 làitè 死刑 sǐxíng

    - Tôi chỉ cầu mong bạn ngăn điều này xảy ra với Carter Wright.

  • volume volume

    - 卡特 kǎtè · 赖特 làitè 成为 chéngwéi 死囚 sǐqiú 原因 yuányīn 之一 zhīyī zài

    - Bạn phải chịu trách nhiệm về việc Carter Wright bị tử hình.

  • volume volume

    - gěi 该死 gāisǐ de 生日 shēngrì 贺卡 hèkǎ

    - Đây là tấm thiệp sinh nhật chết tiệt của bạn.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 卡死 kǎsǐ zài 这儿 zhèér le

    - Nó thực sự bị kẹt ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao