卡带 kǎdài
volume volume

Từ hán việt: 【ca đới】

Đọc nhanh: 卡带 (ca đới). Ý nghĩa là: hộp băng; hộp đĩa. Ví dụ : - 音乐卡带。 hộp băng nhạc.. - 一盒卡带。 một hộp đựng băng nhạc.

Ý Nghĩa của "卡带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卡带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộp băng; hộp đĩa

盒带

Ví dụ:
  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè 卡带 kǎdài

    - hộp băng nhạc.

  • volume volume

    - 一盒 yīhé 卡带 kǎdài

    - một hộp đựng băng nhạc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡带

  • volume volume

    - 卡尔 kǎěr 带给 dàigěi

    - Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè 卡带 kǎdài

    - hộp băng nhạc.

  • volume volume

    - 一盒 yīhé 卡带 kǎdài

    - một hộp đựng băng nhạc.

  • volume volume

    - 丘陵地带 qiūlíngdìdài

    - vùng gò đồi

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 忘带 wàngdài le

    - Tôi quên mang thẻ công nhân rồi

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 加州 jiāzhōu 带薪 dàixīn 度假 dùjià

    - Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 带劲 dàijìn 还是 háishì 打球 dǎqiú ba

    - không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.

  • volume volume

    - 河内 hénèi yǒu 很多 hěnduō 好看 hǎokàn de 打卡 dǎkǎ 有空 yǒukòng 带你去 dàinǐqù

    - Ở Hà Nội có rất nhiều địa điểm check in đẹp, khi nào rảnh mình sẽ dẫn các bạn đến đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao