Đọc nhanh: 卡规 (ca quy). Ý nghĩa là: com-pa kẹp; thế đo trục.
卡规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. com-pa kẹp; thế đo trục
一种测量轴或 凸形工 件 的量具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡规
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 不成文 规矩
- phép tắt bất thành văn
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
规›