Đọc nhanh: 卡垫 (ca điếm). Ý nghĩa là: (Tây Tạng) thảm, chiếu.
卡垫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tây Tạng) thảm
(Tibetan) rug
✪ 2. chiếu
mat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡垫
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 在 刷卡 付钱
- Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.
- 他 买 了 一铺 新 垫子
- Anh ấy mua một cái đệm mới.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 他 在 咖啡店 打卡
- Anh ấy đăng ký địa điểm ở quán cà phê.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
垫›