Đọc nhanh: 卡到阴 (ca đáo âm). Ý nghĩa là: (Tw) được sở hữu, bị mê hoặc.
卡到阴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) được sở hữu
(Tw) to be possessed
✪ 2. bị mê hoặc
to be bewitched
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡到阴
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 在 樱花 完全 绽放 的 时候 经常 容易 遇到 阴天 或 多 风天
- Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.
- 到 树阴 下 凉快 一下
- Đến bóng râm hóng mát một lát.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 他 收到 了 很多 节日 贺卡
- Anh ấy nhận được rất nhiều thiệp chúc mừng ngày lễ.
- 他 收到 了 三张 生日 贺卡
- Anh ấy đã nhận được ba tấm thiệp sinh nhật.
- 这里 用到 了 冷阴极
- Ở đây sử dụng một cực âm lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
卡›
阴›