卡到阴 kǎ dào yīn
volume volume

Từ hán việt: 【ca đáo âm】

Đọc nhanh: 卡到阴 (ca đáo âm). Ý nghĩa là: (Tw) được sở hữu, bị mê hoặc.

Ý Nghĩa của "卡到阴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卡到阴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (Tw) được sở hữu

(Tw) to be possessed

✪ 2. bị mê hoặc

to be bewitched

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡到阴

  • volume volume

    - 到达 dàodá 斯卡 sīkǎ guī yào 进入 jìnrù 美国 měiguó 境内 jìngnèi

    - Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.

  • volume volume

    - chēng 发现 fāxiàn le 卡夫 kǎfū 瑞从 ruìcóng 泽西岛 zéxīdǎo dào 热那亚 rènàyà

    - Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.

  • volume volume

    - zài 樱花 yīnghuā 完全 wánquán 绽放 zhànfàng de 时候 shíhou 经常 jīngcháng 容易 róngyì 遇到 yùdào 阴天 yīntiān huò duō 风天 fēngtiān

    - Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.

  • volume volume

    - dào 树阴 shùyīn xià 凉快 liángkuài 一下 yīxià

    - Đến bóng râm hóng mát một lát.

  • volume volume

    - 莫妮卡 mònīkǎ 听说 tīngshuō 上周 shàngzhōu de 会议 huìyì 看到 kàndào 唐纳德 tángnàdé · 特朗普 tèlǎngpǔ

    - Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 很多 hěnduō 节日 jiérì 贺卡 hèkǎ

    - Anh ấy nhận được rất nhiều thiệp chúc mừng ngày lễ.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 三张 sānzhāng 生日 shēngrì 贺卡 hèkǎ

    - Anh ấy đã nhận được ba tấm thiệp sinh nhật.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 用到 yòngdào le 冷阴极 lěngyīnjí

    - Ở đây sử dụng một cực âm lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao