Đọc nhanh: 卡利卡特 (ca lợi ca đặc). Ý nghĩa là: Calicut, thị trấn trên biển Ả Rập ở Kerala, Ấn Độ.
✪ 1. Calicut, thị trấn trên biển Ả Rập ở Kerala, Ấn Độ
Calicut, town on Arabian sea in Kerala, India
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡利卡特
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 你 在 找 卡特 吗
- Bạn đang tìm Carter?
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 我 祈求 你 拯救 卡特 · 赖特 于 死刑
- Tôi chỉ cầu mong bạn ngăn điều này xảy ra với Carter Wright.
- 我 没有 利多卡因
- Tôi không có bất kỳ lidocaine nào.
- 卡特 · 赖特 成为 死囚 原因 之一 在 你
- Bạn phải chịu trách nhiệm về việc Carter Wright bị tử hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
卡›
特›