Đọc nhanh: 卡特 (ca đặc). Ý nghĩa là: Carter (tên), James Earl (Jimmy) Carter (1924-), chính trị gia Đảng Dân chủ Hoa Kỳ, tổng thống 1977-1981. Ví dụ : - 你在找卡特吗 Bạn đang tìm Carter?
卡特 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Carter (tên)
Carter (name)
- 你 在 找 卡特 吗
- Bạn đang tìm Carter?
✪ 2. James Earl (Jimmy) Carter (1924-), chính trị gia Đảng Dân chủ Hoa Kỳ, tổng thống 1977-1981
James Earl (Jimmy) Carter (1924-), US Democrat politician, president 1977-1981
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡特
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 你 在 找 卡特 吗
- Bạn đang tìm Carter?
- 我 祈求 你 拯救 卡特 · 赖特 于 死刑
- Tôi chỉ cầu mong bạn ngăn điều này xảy ra với Carter Wright.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 卡特 · 赖特 成为 死囚 原因 之一 在 你
- Bạn phải chịu trách nhiệm về việc Carter Wright bị tử hình.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
特›