Đọc nhanh: 占星术 (chiếm tinh thuật). Ý nghĩa là: chiêm tinh thuật; thuật chiêm tinh; tinh thuật.
占星术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiêm tinh thuật; thuật chiêm tinh; tinh thuật
以观察星辰的运行、位置、颜色、亮度、芒角,以及星辰间相互关系,以推测人事变化的一种方术
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占星术
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 占星家 声称 能 预知 祸福
- Nhà chiêm tinh khẳng định có thể tiên đoán điềm báo.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 楷书 是 中国 书法艺术 长河 中 一颗 灿烂 的 明星 和 绚丽 的 奇葩
- Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
- 你 什么 时候 雇 了 占星家
- Kể từ khi nào bạn thậm chí có một nhà chiêm tinh?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
占›
星›
术›