Đọc nhanh: 占星师 (chiếm tinh sư). Ý nghĩa là: nhà chiêm tinh.
占星师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà chiêm tinh
astrologer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占星师
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 占星家 声称 能 预知 祸福
- Nhà chiêm tinh khẳng định có thể tiên đoán điềm báo.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 教师 利用 星期天 给 同学 补课
- Thầy giáo nhân ngày chủ nhật cho học sinh học bù
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
- 牧师 每 星期二 作 履行 神职 的 访问
- Mục sư thực hiện việc thăm viếng để thực hiện nhiệm vụ tôn giáo hàng tuần vào thứ Ba.
- 你 什么 时候 雇 了 占星家
- Kể từ khi nào bạn thậm chí có một nhà chiêm tinh?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
占›
师›
星›