Đọc nhanh: 占领者 (chiếm lĩnh giả). Ý nghĩa là: người ở.
占领者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người ở
occupant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占领者
- 占领 敌军 阵地
- chiếm lĩnh trận địa của quân giặc.
- 占领市场
- chiếm thị trường
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 他 在 那个 领域 占优势
- Anh ta chiếm ưu thế trên lĩnh vực đó.
- 清朝 时候 中国 有 很多 领土 被 割让 给 了 侵略者
- Trong triều đại nhà Thanh, nhiều vùng lãnh thổ của Trung Quốc đã phải cắt nhường lại cho quân xâm lược.
- 占领 制高点 , 以便 阻截 敌人 进攻
- chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.
- 他 是 一位 优秀 的 领导者
- Ông ấy là một người lãnh đạo xuất sắc.
- 她 是 真正 的 领导者
- Cô ấy là một lãnh đạo thực thụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
占›
者›
领›