Đọc nhanh: 卡乐星 (ca lạc tinh). Ý nghĩa là: Carl's Jr. (chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh).
卡乐星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Carl's Jr. (chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh)
Carl's Jr. (fast-food restaurant chain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡乐星
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 我 刚才 喝 的 大豆 星冰乐
- Tôi đã uống Frappuccino đậu nành đó.
- 星球大战 日 快乐
- Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 她 就是 我们 公认 的 明星 , 美丽 而 乐于 奉献 的 雪花
- Cô ấy là minh tinh được chúng tôi công nhận, một bông hoa tuyết xinh đẹp luôn vui vẻ cống hiến.
- 什么 是 快乐 星球 ?
- Thế nào là một hành tinh vui vẻ?
- 她 给 我 写 了 一张 圣诞卡 , 祝 我 节日快乐
- Cô ấy viết cho tôi một tấm thiệp Giáng Sinh, chúc tôi vui vẻ trong dịp lễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
卡›
星›