Đọc nhanh: 博蒂 (bác đế). Ý nghĩa là: birdie (một gậy dưới par trong gôn).
博蒂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. birdie (một gậy dưới par trong gôn)
birdie (one stroke under par in golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博蒂
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 雕塑 展示 在 博物馆 里
- Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 他 姓博
- Anh ta họ Bác.
- 他 拥有 博士 学衔
- Anh ấy có học hàm tiến sĩ.
- 他们 计划 前往 博物馆 参观
- Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.
- 他 学问 博大精深 颇为 大家 所 敬佩
- Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
蒂›