Đọc nhanh: 博鳌 (bác ngao). Ý nghĩa là: xem 博鰲鎮 | 博鳌镇.
博鳌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 博鰲鎮 | 博鳌镇
see 博鰲鎮|博鳌镇 [Bóaózhèn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博鳌
- 雕塑 展示 在 博物馆 里
- Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他 姓博
- Anh ta họ Bác.
- 他 拥有 博士 学衔
- Anh ấy có học hàm tiến sĩ.
- 他 是 个 博学 的 学者
- Anh ấy là một học giả thông thái.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 他 是 一位 知名 的 博客
- Anh ấy là một blogger nổi tiếng.
- 他 学问 博大精深 颇为 大家 所 敬佩
- Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
鳌›