博鳌 bó'áo
volume volume

Từ hán việt: 【bác ngao】

Đọc nhanh: 博鳌 (bác ngao). Ý nghĩa là: xem 博鰲鎮 | 博鳌镇.

Ý Nghĩa của "博鳌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

博鳌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 博鰲鎮 | 博鳌镇

see 博鰲鎮|博鳌镇 [Bóaózhèn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博鳌

  • volume volume

    - 雕塑 diāosù 展示 zhǎnshì zài 博物馆 bówùguǎn

    - Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 物理学 wùlǐxué 博士 bóshì

    - Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.

  • volume volume

    - 姓博 xìngbó

    - Anh ta họ Bác.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 博士 bóshì 学衔 xuéxián

    - Anh ấy có học hàm tiến sĩ.

  • volume volume

    - shì 博学 bóxué de 学者 xuézhě

    - Anh ấy là một học giả thông thái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen qǐng le 一位 yīwèi 博士 bóshì 讲座 jiǎngzuò

    - Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 知名 zhīmíng de 博客 bókè

    - Anh ấy là một blogger nổi tiếng.

  • volume volume

    - 学问 xuéwèn 博大精深 bódàjīngshēn 颇为 pǒwèi 大家 dàjiā suǒ 敬佩 jìngpèi

    - Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
    • Pinyin: áo
    • Âm hán việt: Ngao
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKNWM (手大弓田一)
    • Bảng mã:U+9CCC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình