博湖 bó hú
volume volume

Từ hán việt: 【bác hồ】

Đọc nhanh: 博湖 (bác hồ). Ý nghĩa là: Quận Bohu, Baghrash nahiyisi hoặc quận Bohu ở Bayingolin Mông Cổ Quận tự trị, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương.

Ý Nghĩa của "博湖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Bohu, Baghrash nahiyisi hoặc quận Bohu ở Bayingolin Mông Cổ Quận tự trị, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương

Bohu county, Baghrash nahiyisi or Bohu county in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture, Xinjiang 巴音郭楞蒙古自治州 [Bā yīn guō léng Měng gǔ Zi4 zhì zhōu], Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博湖

  • volume volume

    - 五湖四海 wǔhúsìhǎi

    - ngũ hồ tứ hải.

  • volume volume

    - 雕塑 diāosù 展示 zhǎnshì zài 博物馆 bówùguǎn

    - Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 到达 dàodá 山脊 shānjǐ shí 山谷 shāngǔ 湖泊 húpō 尽收眼底 jìnshōuyǎndǐ

    - Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 学习 xuéxí 以博 yǐbó zhī

    - Anh ấy không ngừng học hỏi để trau dồi kiến ​​thức.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 只是 zhǐshì xiǎng 博得 bóde 政客 zhèngkè men de 赞许 zànxǔ

    - Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 湖上 húshàng 划船 huáchuán

    - Họ đang chèo thuyền trên hồ.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 使桨 shǐjiǎng 小船 xiǎochuán 只管 zhǐguǎn zài 湖中 húzhōng 打转 dǎzhuǎn

    - anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ de 关系 guānxì jiù xiàng 尼斯湖 nísīhú 水怪 shuǐguài

    - Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao