Đọc nhanh: 博斯腾湖 (bác tư đằng hồ). Ý nghĩa là: Hồ Bosten ở Tân Cương.
✪ 1. Hồ Bosten ở Tân Cương
Bosten Lake in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博斯腾湖
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
斯›
湖›
腾›