伊藤博文 yīténg bówén
volume volume

Từ hán việt: 【y đằng bác văn】

Đọc nhanh: 伊藤博文 (y đằng bác văn). Ý nghĩa là: ITŌ Hirobumi (1841-1909), chính trị gia Nhật Bản phục hưng Minh Trị, thủ tướng bốn lần, có ảnh hưởng đến chủ nghĩa bành trướng của Nhật Bản ở Hàn Quốc, bị ám sát ở Cáp Nhĩ Tân.

Ý Nghĩa của "伊藤博文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伊藤博文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ITŌ Hirobumi (1841-1909), chính trị gia Nhật Bản phục hưng Minh Trị, thủ tướng bốn lần, có ảnh hưởng đến chủ nghĩa bành trướng của Nhật Bản ở Hàn Quốc, bị ám sát ở Cáp Nhĩ Tân

ITŌ Hirobumi (1841-1909), Japanese Meiji restoration politician, prime minister on four occasions, influential in Japanese expansionism in Korea, assassinated in Harbin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊藤博文

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 展览 zhǎnlǎn 古代 gǔdài 文物 wénwù

    - Bảo tàng trưng bày cổ vật.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - de 见闻广博 jiànwénguǎngbó 了解 liǎojiě 很多 hěnduō 文化 wénhuà

    - Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.

  • volume volume

    - 莱顿 láidùn de 古文明 gǔwénmíng 博物馆 bówùguǎn

    - Bảo tàng cổ vật ở Leiden.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 博物馆 bówùguǎn yǒu 很多 hěnduō 文物 wénwù

    - Bảo tàng này có rất nhiều hiện vật.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 展出 zhǎnchū le 许多 xǔduō 出土文物 chūtǔwénwù

    - Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.

  • volume volume

    - de 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa của Iraq rất phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 一代文宗 yídàiwénzōng

    - ông tổ văn học một thời

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBFE (廿月火水)
    • Bảng mã:U+85E4
    • Tần suất sử dụng:Cao