Đọc nhanh: 博客写手 (bác khách tả thủ). Ý nghĩa là: người viết blog.
博客写手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người viết blog
blog writer; blogger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博客写手
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 我能 用 右手 写字 写得 好看
- Tôi có thể dùng tay phải viết chữ rất đẹp.
- 信 手写 来
- tiện tay viết ra.
- 她 喜欢 写 旅游 博客
- Cô ấy thích viết blog du lịch.
- 他们 只是 想 博得 政客 们 的 赞许
- Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.
- 她 写诗 总能 信手拈来
- Cô ấy viết thơ rất dễ dàng.
- 她 写 了 英文 邮件 给 客户
- Cô ấy viết email bằng tiếng Anh cho khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
写›
博›
客›
手›