南柯 nán kē
volume volume

Từ hán việt: 【nam kha】

Đọc nhanh: 南柯 (nam kha). Ý nghĩa là: Chỉ cảnh mộng. Theo tích Thuần Vu Phần 淳于棼 uống rượu say; nằm mơ được vinh hoa phú quý ở Hòe An quốc 槐安國; tỉnh giấc; chén thừa còn đó; nhìn thấy tổ kiến ở dưới cành nam cây hòe; chính là quận Nam Kha 南柯 trong mộng. § Cung Oán Ngâm Khúc có câu: Giấc Nam Kha khéo bất tình; Bừng con mắt dậy thấy mình tay không..

Ý Nghĩa của "南柯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

南柯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỉ cảnh mộng. Theo tích Thuần Vu Phần 淳于棼 uống rượu say; nằm mơ được vinh hoa phú quý ở Hòe An quốc 槐安國; tỉnh giấc; chén thừa còn đó; nhìn thấy tổ kiến ở dưới cành nam cây hòe; chính là quận Nam Kha 南柯 trong mộng. § Cung Oán Ngâm Khúc có câu: Giấc Nam Kha khéo bất tình; Bừng con mắt dậy thấy mình tay không.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南柯

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 的话 dehuà

    - Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.

  • volume volume

    - 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 不是 búshì

    - Ngài Arthur Conan Doyle không đi học

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn xiàng 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 天南地北 tiānnándìběi 胡扯 húchě le 一通 yítòng

    - Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié shì 越南 yuènán de 传统节日 chuántǒngjiérì

    - Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kha
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMNR (木一弓口)
    • Bảng mã:U+67EF
    • Tần suất sử dụng:Cao