Đọc nhanh: 南阳县 (na dương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Nanyang ở Hà Nam.
✪ 1. Hạt Nanyang ở Hà Nam
Nanyang county in Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南阳县
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 衡阳 ( 在 衡山 之南 )
- Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
- 衡阳 在 南方 很 有名
- Thành phố Hành Dương rất nổi tiếng ở miền Nam.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 湖南 邵阳 休闲 旅游 开发 研究
- Nghiên cứu về sự phát triển của du lịch giải trí ở Thiệu Dương, Hồ Nam
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
县›
阳›