Đọc nhanh: 南陵县 (na lăng huyện). Ý nghĩa là: Quận Nam Lăng ở Vu Hồ 蕪湖 | 芜湖 , An Huy.
✪ 1. Quận Nam Lăng ở Vu Hồ 蕪湖 | 芜湖 , An Huy
Nanling county in Wuhu 蕪湖|芜湖 [Wu2 hú], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南陵县
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
县›
陵›