Đọc nhanh: 南达科他 (na đạt khoa tha). Ý nghĩa là: Nam Dakota, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 首先是南达科他州的皮尔板岩地区。 Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
✪ 1. Nam Dakota, tiểu bang Hoa Kỳ
South Dakota, US state
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南达科他
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 他 从小 就 开始 坐科
- Anh ấy đã theo học lớp kịch từ nhỏ.
- 他们 全 不是 南方人
- Họ đều không phải người miền Nam.
- 他们 先后 发言 表达意见
- Họ lần lượt phát biểu ý kiến.
- 他 一 干预 使 他们 的 口角 达到 最 激烈 程度
- Anh ta can thiệp làm cho cuộc cãi vã của họ trở nên ác liệt nhất.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
南›
科›
达›