Đọc nhanh: 南盟 (na minh). Ý nghĩa là: viết tắt cho 南亞區域合作聯盟 | 南亚区域合作联盟.
南盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 南亞區域合作聯盟 | 南亚区域合作联盟
abbr. for 南亞區域合作聯盟|南亚区域合作联盟 [Nán Yà Qu1 yù Hé zuò Lián méng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南盟
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
盟›