Đọc nhanh: 南港 (na cảng). Ý nghĩa là: Nam Cảng. Ví dụ : - 南港the flea market搜寻心水物品 Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
✪ 1. Nam Cảng
南港工业区是天津市“双城双港”城市空间发展战略规划的南港,位于滨海新区东南部,距离天津市区45公里,距离天津机场40公里,距离天津港20公里。南港工业区定位于“世界级重、化产业和港口综合体”。以发展石油化工、冶金装备制造为主导。
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南港
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 越南 同意 继续 开放 港口
- Việt Nam tán thành việc mở cửa các cảng.
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
港›