Đọc nhanh: 越线 (việt tuyến). Ý nghĩa là: vượt tuyến. Ví dụ : - 有人越线了,你就杀掉? Nếu ai đó vượt qua ranh giới, giết không tha.
越线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượt tuyến
- 有人 越线 了 , 你 就 杀掉 ?
- Nếu ai đó vượt qua ranh giới, giết không tha.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 有人 越线 了 , 你 就 杀掉 ?
- Nếu ai đó vượt qua ranh giới, giết không tha.
- 她 的 视线 越过 雄伟 的 山峰
- Tầm nhìn của cô ấy vượt ra ngoài những đỉnh núi hùng vĩ.
- 在线 学习 变得 越来越 普及
- Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
越›